--

nhấp nháy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhấp nháy

+  

  • Wink, blink, flicker
    • Chói ánh mặt trời, mắt cứ nhấp nháy luôn
      One's eyes are blinking because dazzled by the sun
    • Ngọn đèn nhấp nháy
      The lamp was flickering
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhấp nháy"
Lượt xem: 551